--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gai ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gai ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gai ốc
+ noun
goose-flesh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gai ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gai ốc"
:
gai góc
gai gốc
gai ốc
Lượt xem: 1041
Từ vừa tra
+
gai ốc
:
goose-flesh
+
phao
:
float, buoyphao cấu cứulife buoy
+
ngó ngàng
:
Look at, attend to, see tọKhông ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cáiNot to attend to the education of one's children
+
mường
:
Mountain village
+
autocephalous
:
(tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một tổng giám mục)